Nếu sản xuất là một trò chơi boardgame, thì lập kế hoạch và lịch sản xuất chính là cuốn luật chơi. Bỏ qua nó, bạn sẽ gặp ngay hỗn loạn, linh kiện lệch lạc và cả xưởng chẳng hiểu vì sao deadline cứ trôi tuột. Ở Data V Tech Solutions, chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc “nói cùng một ngôn ngữ”—dù bạn là người lập lịch sản xuất, chuyên viên hoạch định năng lực, hay chỉ đơn giản là đang tự hỏi tại sao BOM lại chẳng khớp với tồn kho của mình.
Vậy nên, chúng tôi đã tổng hợp cuốn từ điển thân thiện này về những thuật ngữ quan trọng nhất trong lập kế hoạch và lịch sản xuất. Hãy coi nó như tờ “cheat sheet” giúp bạn làm chủ hiệu quả sản xuất—không lo đau đầu vì thuật ngữ rắc rối.
Các thuật ngữ lập kế hoạch và lịch sản xuất thường gặp (và thực sự hữu ích)
Production Scheduler (Bộ lập lịch sản xuất)
Sổ tay hằng ngày của bạn. Công cụ này tạo và quản lý lịch sản xuất, quyết định trình tự công việc và phân bổ nguồn lực. Không có nó, sáng thứ Hai sẽ trông chẳng khác nào một cuộc hỗn loạn.
Capacity Planner (Hoạch định năng lực)
Chiếc máy tính “siêu anh hùng” đảm bảo bạn không đặt quá tải máy móc hay con người. Nhiệm vụ chính: phát hiện nút thắt trước khi chúng phá vỡ dòng chảy sản xuất.
Forward Scheduling (Lịch tiến)
Bắt đầu càng sớm càng tốt, kết thúc nhanh nhất có thể. Tuyệt vời để tối đa hóa công suất sử dụng—nhưng lưu ý: có khi bạn sẽ ngồi không chờ giao hàng.
Backward Scheduling (Lịch lùi)
Ngược lại: bắt đầu từ ngày giao hàng và tính lùi lại. Giống như bạn tính giờ đi làm bằng cách tự hỏi: “Muộn nhất tôi có thể xuất phát mà vẫn không trễ là khi nào?”
Master Production Scheduling (MPS – Lịch sản xuất tổng thể)
Tầm nhìn toàn cảnh. MPS phác thảo tiến độ và số lượng sản phẩm dựa trên dự báo và đơn đặt hàng. Đây là “bản kế hoạch tổng” mà cả nhà máy tuân theo.
Finite Capacity Scheduling (Lịch hữu hạn)
Lập lịch có tính đến thực tế. Nó công nhận những giới hạn—máy móc, nhân lực, nguyên liệu—và tránh việc cố chạy ba công việc trên một máy ép cùng lúc.
Infinite Capacity Scheduling (Lịch vô hạn)
Lập lịch “lạc quan tếu”. Phớt lờ mọi giới hạn nguồn lực và giả định nhà máy của bạn là “cỗ máy năng lượng vô tận”. (Tiết lộ: không phải vậy đâu.)
Just-in-Time (JIT) Scheduling (Lịch sản xuất đúng lúc)
Sản xuất khi cần, không trước đó. JIT giúp giảm tồn kho, nhưng đòi hỏi sự chính xác cao—chỉ một sự cố nhỏ là thiếu ngay linh kiện.
Shop Floor (Xưởng sản xuất)
Nơi phép màu (và cả hỗn loạn) xảy ra. Trạm làm việc, máy móc, dây chuyền—tất cả cùng vận hành để hiện thực hóa MPS.
Work Center (Trung tâm công việc)
Một vị trí cụ thể nơi một công đoạn diễn ra. Hãy nghĩ nó như một trạm kiểm soát trong quá trình sản xuất.
Work in Progress (WIP – Sản phẩm dở dang)
Không còn là nguyên liệu thô, nhưng cũng chưa hoàn thiện. WIP đang “chờ”, để bước tiếp theo trong sản xuất hoàn tất.
Factory Calendar (Lịch nhà máy)
Cuốn “nhật ký” của nhà máy. Xác định giờ hoạt động, ca kíp, ngày nghỉ, thời gian bảo trì—bởi vì ngay cả máy móc cũng cần nghỉ (đôi khi).
Production Resources (Nguồn lực sản xuất)
Những yếu tố cốt lõi: máy móc, con người, điện nước, nguyên vật liệu. Nói đơn giản: “ai” và “cái gì” bạn cần để tạo ra sản phẩm.
Procurement Scheduling (Lập lịch mua hàng)
Nghệ thuật đảm bảo nguyên liệu đến trước khi bạn cần—chứ không phải sau đó một tuần.
Transfer Time (Thời gian chuyển giao)
Chi tiết ít hấp dẫn nhưng quan trọng: thời gian di chuyển vật liệu giữa các công đoạn. Nếu bỏ qua, lịch của bạn có thể đẹp trên giấy nhưng thất bại ngoài thực tế.
Production Constraints (Ràng buộc sản xuất)
Những giới hạn—máy hỏng, thiếu nguyên liệu, thiếu lao động—cản trở kế hoạch hoàn hảo của bạn.
Routing (Định tuyến sản xuất)
GPS của nhà máy. Xác định đường đi của nguyên liệu trong xưởng cho đến khi thành thành phẩm.
Dispatching (Phân công)
Tín hiệu “xuất phát”. Chuyển công việc từ lịch sản xuất xuống xưởng để thực hiện.
Execution (Thực thi)
Khoảnh khắc quyết định—thực hiện các hoạt động theo lịch, theo dõi tiến độ, và xử lý sự cố.
Các điểm nổi bật khác bạn không nên bỏ qua
- Demand Forecasting (Dự báo nhu cầu) – Dự đoán khách hàng cần gì để tránh sản xuất thừa hoặc giao thiếu.
- Material Planning (Hoạch định nguyên liệu) – Xác định nguyên liệu cần, thời điểm cần, và số lượng.
- Aggregate Planning (Hoạch định tổng hợp) – Lập kế hoạch ở cấp độ “gia đình sản phẩm” thay vì quản lý vi mô từng mã SKU.
- Plan Item (Mặt hàng trong kế hoạch) – Bất kỳ mặt hàng nào (sản xuất, mua, hay phân phối) được xếp lịch dựa trên nhu cầu.
Vì sao từ điển này quan trọng?
Thực tế là: nếu đội ngũ sản xuất không cùng hiểu rõ những thuật ngữ này, lịch trình sẽ nhanh chóng đổ vỡ. Giao tiếp kém dẫn đến nút thắt, sản xuất thừa hoặc ngừng máy tốn kém.
Tại Data V Tech Solutions, chúng tôi không chỉ “ném phần mềm” vào vấn đề. Với công cụ như Epicor Kinetic, các module lập lịch nâng cao, và các tích hợp (vâng, kể cả bạn đấy, CADLink), chúng tôi đảm bảo vốn từ vựng lập kế hoạch của bạn được “dịch” trực tiếp thành hiệu quả sản xuất.
Thành công trong sản xuất không chỉ đến từ máy móc hay nguyên liệu—it’s about clarity. Khi dùng đúng thuật ngữ, hệ thống lập kế hoạch và lịch sản xuất sẽ trở thành “động cơ hiệu quả” thực thụ.
Sẵn sàng áp dụng từ điển này?
Hãy liên hệ Data V Tech Solutions ngay hôm nay để tìm hiểu cách các giải pháp ERP hiện đại đưa những khái niệm này vào thực tiễn trên xưởng sản xuất của bạn.